Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Embarrassingly

    Phó từ: gây lúng túng, khiến bối rối,
  • Embarrassment

    / im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối...
  • Embassy

    / ˈɛmbəsi /, Danh từ: chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, sứ quán, sứ thấn, Kinh...
  • Embassy employee

    nhân viên sứ quán,
  • Embattle

    / im´bætl /, Ngoại động từ: dàn (quân) thành thế trận, Ngoại động từ:...
  • Embattlement

    tường chắn mái răng cưa,
  • Embay

    / im´bei /, Ngoại động từ: cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh,
  • Embayed

    Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • Embayed coast

    bờ nhiều vịnh,
  • Embayment

    / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung:...
  • Embed

    / im'bed /, Ngoại động từ: Ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào (trí nhớ), Ôm lấy, bao lấy,
  • Embed (to)

    Địa chất: nằm,
  • Embed chart

    biểu đồ nhúng,
  • Embed soil reinforcement

    cốt trong đất,
  • Embeddability

    tính nhúng được,
  • Embedded

    bị ấn lõm, bị gắn vào, được lồng, được lồng vào, dạng tầng, dạng vỉa, được nhúng, được đặt vào, được gắn...
  • Embedded Application (EA)

    ứng dụng được cài vào,
  • Embedded Circuit Switching (ECS)

    chuyển mạch kênh cấy sẵn,
  • Embedded Communication Channel (ECC)

    kênh truyền thông cài sẵn,
  • Embedded GPS/Inertial Receiver (EGIR)

    gps gắn kèm/máy thu quán tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top