Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enable

Nghe phát âm

Mục lục

/i'neibl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
taxis enable us to see all our relatives in this city
xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tạo khả năng

Xây dựng

thực năng hóa

Kỹ thuật chung

có khả năng
Software Enable Services (SES)
các dịch vụ có khả năng phần mềm
khởi động
kích hoạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , approve , capacitate , commission , condition , empower , endow , facilitate , fit , give power , implement , invest , let , license , make possible , permit , prepare , provide the means , qualify , ready , sanction , set up , warrant , entitle , activate , actuate , allow , authorize

Từ trái nghĩa

verb
block , disallow , halt , hinder , inhibit , oppose , prevent , stop

Xem thêm các từ khác

  • Enable gate

    cửa cho phép,
  • Enable signal

    tín hiệu hoạt động,
  • Enabled

    cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín...
  • Enabled instruction

    lệnh được phép,
  • Enabled module

    môđun được phép,
  • Enabled page fault

    tín hiệu báo có hiệu lực, lỗi trang được phép,
  • Enabling

    / i´neibliη /, Kỹ thuật chung: sự cho phép,
  • Enact

    / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong...
  • Enactable

    / i´næktəbl /,
  • Enacting clauses

    Danh từ: Điều khoản (của một đạo luật...)
  • Enaction

    / i´nækʃən /, Danh từ: sự ban hành (đạo luật), Đạo luật; sắc lệnh, Kinh...
  • Enactive

    / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • Enactive clauses

    Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • Enactment

    / i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc...
  • Enactor

    danh từ, người thảo ra đạo luật,
  • Enactory

    Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top