Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End user

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

người dùng cuối
End User Interface (EUI)
giao diện người dùng cuối
End User License Agreement
thảo ước cấp phép người dùng cuối
end-user language
ngôn ngữ người dùng cuối
EUI (End-user interface)
giao diện người dùng cuối cùng
người dùng đầu cuối
End - User Interface (EUI)
giao diện người dùng đầu cuối
End User Point Of Termination (EUPOT)
điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
người dùng thuần túy
người dùng trực tiếp
người sử dụng trực tiếp

Kinh tế

cuối cùng
người sử dụng trực tiếp

Xem thêm các từ khác

  • End value

    giá trị cuối,
  • End view

    hình chiếu từ đầu mút, hình chiếu từ mút, hình chiếu cạnh,
  • End wall

    tường bồi,
  • End wall tube

    ống vách đáy lò,
  • End winding

    cuộn dây cuối, đầu dây quấn, phần đầu nối dây quấn,
  • End zone

    vùng cấm địa; khu vực cấm địa,
  • Endadelphos

    quái thai đôi bọc nhau,
  • Endamage

    / in´dæmidʒ /, như damage,
  • Endanger

    / in´deindʒə /, Động từ: gây nguy hiểm, hình thái từ: Từ...
  • Endanger the safety of the person

    đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân,
  • Endangered

    Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • Endangered Species

    / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy...
  • Endangerment

    / in´deindʒəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk
  • Endangiitis

    viêm áo trong động mạch,
  • Endangitis

    / ˌɛndænˈdʒaɪtɪs /, Danh từ: (y học) viêm màng mạch máu,
  • Endangium

    Danh từ: (giải phẫu) màng mạch máu, Y học: áo trong động mạch,...
  • Endaortic

    (thuộc) trong động mạch chủ,
  • Endaortitis

    viêm áo trong động mạch chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top