- Từ điển Anh - Việt
Enmesh
Nghe phát âmMục lục |
/in´meʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đánh (bằng) lưới (cá...)
Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
đánh lưới (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- box in , catch , drag into , draw in , embroil , ensnare , entangle , entrap , hook , implicate , incriminate , lay a trap for , lay for * , make party to , net , snare , snarl , tangle , trammel , trap , ensnarl , web , involve
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enmeshed
, -
Enmeshment
/ in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement -
Enmity
/ ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa:... -
Ennead
/ ´eni¸æd /, Danh từ: bộ chín (quyển sách...) -
Enneagon
/ ´eniəgən /, danh từ, (toán học) hình chín cạnh, -
Enneagonal
chín cạnh, Tính từ: (toán học) có chín cạnh, -
Enneagynous
Tính từ: (thực vật học) chín nhuỵ, -
Enneahedral
/ ¸eniə´hi:drəl /, tính từ, có chín mặt, -
Enneahedron
/ ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt, -
Enneandrous
Tính từ: (thực vật học) chín nhị, -
Enneapetalous
Tính từ: (thực vật học) chín cánh (hoa), -
Enneastyle
cột [có chín cột], Tính từ: (kiến trúc) mặt trước có chín trụ, -
Enneasyllabic
Tính từ: (ngôn ngữ học) chín âm tiết, -
Ennoble
/ i´noubl /, Ngoại động từ: làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng,Ennobled
,Ennoblement
/ i´noubəlmənt /, Danh từ: sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm...Ennui
/ ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.