Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enrichment tails

Vật lý

phế liệu đã làm giàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enring

    Ngoại động từ: Đeo vòng, đeo khuyên,
  • Enrobe

    / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài,...
  • Enrockment

    đống đá kè,
  • Enrol

    / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp;...
  • Enroll

    / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Enrolled agent

    nhân viên đại diện được tuyển chọn,
  • Enrollee

    / ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /,
  • Enrollment

    / in´roulmənt /, như enrolment,
  • Enrolment

    / in´roulmənt /, Danh từ: sự kết nạp hoặc được kết nạp, số lượng người được tuyển...
  • Enrolment figures

    số người có tên trong danh sách, số người hiện có,
  • Enroot

    / in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu,
  • Enroute

    trên đường đi,
  • Ens

    / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • Ens morbi

    bản chất củabệnh, nguyên lý bệnh,
  • Ensa

    Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội...
  • Ensael

    Ngoại động từ: Đóng con dấu,
  • Ensample

    / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • Ensanguine

    / in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top