- Từ điển Anh - Việt
Enshroud
Nghe phát âmMục lục |
/in´ʃraud/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bọc kín, phủ kín, che lấp
hình thái từ
- Ved: enshrouded
- Ving:enshrouding
Chuyên ngành
Xây dựng
phủ kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cloak , conceal , hide , mask , pall , shroud , clothe , enfold , envelop , enwrap , infold , invest , veil , hush
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ensiform
/ ´ensi¸fɔ:m /, tính từ, hình gươm, hình kiếm, -
Ensiform-leaved
Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm, -
Ensiform appendix
mũi ức, mũi ức, -
Ensiform cartilage
sụn hình kiếm, -
Ensiform process of sphenoid bone
cánh bé củaxương bướm, -
Ensiformappendix
mũi ức, -
Ensign
/ ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng... -
Ensign-bearer
Danh từ: người cầm cờ hiệu, -
Ensigncy
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ, -
Ensilage
/ ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại... -
Ensilation
/ ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage, -
Ensile
/ en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô, -
Ensisternum
Danh từ: (sinh học) mảnh ức dạng kiếm, Y học: mũi ức, -
Enslave
/ in'sleiv /, Ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) &... -
Enslaved
, -
Enslavement
/ in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection... -
Enslaver
/ in´sleivə /, danh từ, người nô dịch hoá, người đàn bà đẹp say đắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.