- Từ điển Anh - Việt
Envision
Nghe phát âmMục lục |
/in´viʒən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhìn thấy như trong ảo ảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung
Hình thái từ
- Ved: envisioned
- Ving:envisioning
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anticipate , behold , conceive , conceptualize , contemplate , envisage , envision , externalize , fancy , feature , foresee , grasp , image , imagine , look upon , materialize , objectify , predict , realize , regard , see , survey , think up , view , vision , visualize , fantasize , picture , think , divine , foreknow , dream
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Envolop
Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình... -
Envoy
/ ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ... -
Envoyship
Danh từ: chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao, -
Envy
/ ´envi /, Danh từ: sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người... -
Envyingly
/ ´enviiηgli /, -
Enwind
/ in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh, -
Enwomb
Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín, -
Enwrap
/ in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh... -
Enwreathe
/ in´ri:ð /, Ngoại động từ: kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu, bện, tết, -
Enyo
Danh từ: nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp), -
Enzedder
Danh từ: người niu dilân, -
Enzimolisis
sự hoạt động enzim, -
Enzootic
/ ¸enzou´ɔtik /, Tính từ: gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động... -
Enzootic bovine hematuria
huyết niệu bệnh dịch bò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.