- Từ điển Anh - Việt
Establish the good reputation
Xem thêm các từ khác
-
Established
/ is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị),... -
Established act
sự kiện đã xác định, sự thực đã thành, -
Established base
cơ sở đã thiết lập, -
Established brand
nhãn hiệu đã đứng vững, -
Established data
số liệu xác định, -
Established fact
sự kiện đã xác định, sự thực đã thành, -
Established policy
chính sách nhất quán, -
Established post
đài thường trực, trạm thường trực, -
Established practice
quán lệ, thói quen, -
Established right
quyền lợi đã có, -
Established stream
dòng chảy đã xác lập, -
Establishing sales territories
xây dựng địa bàn tiêu thụ, -
Establishment
/ is'tæbli∫mənt /, Danh từ: sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một... -
Establishment (the...)
tầng lớp lãnh đạo, tập đoàn thống trị, -
Establishment charge
phí tổn hành chính, -
Establishment charges
các chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí thành lập công ty, chi phí tổng quát, phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.