- Từ điển Anh - Việt
Eternity
Nghe phát âmMục lục |
/i:'tə:niti/
Thông dụng
Danh từ
Tính vĩnh viễn, tính bất diệt
Tiếng tăm muôn đời
( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
- eternity ring
- chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
Chuyên ngành
Xây dựng
tính vĩnh viễn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , afterlife , age , ages , blue moon * , dog’s age , endlessness , endless time , everlastingness , forever and a day , future , immortality , imperishability , infiniteness , infinitude , infinity , kingdom come * , other world , perpetuity , timelessness , time without end , wild blue yonder , world without end * , eternality , eternalness , sempiternity , ceaselessness , world without end , deathlessness , everlasting life , eon , long , year , blue moon , forever
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eternity ring
Thành Ngữ:, eternity ring, chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt -
Eternize
Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa:... -
Etesian
/ i´ti:ʒiən /, Tính từ: xuất hiện hàng năm đúng kì hạn, etesian winds, gió bấc mùa hè ở Địa... -
Ethacrynic acid
một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận, -
Ethal
etal, etan, -
Ethambutol
một loại thuốc dùng chữa bệnh lao, -
Ethamivan
một loại thuốc hồi sức, -
Ethanal
ch3cho, enđehit axetic, etanal, -
Ethane
/ ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3,... -
Ethane-series refrigerant
môi chất lạnh dãy etan, -
Ethane freon
freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan, -
Ethane series
dãy etan, seri etan, -
Ethanenitrile
etanenitri, -
Ethanethiol
etanetiol, -
Ethanol
/ ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu:... -
Ethanolamine
Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin -
Ethanolamine treating
sự xử lý bằng etanolamin, -
Ethanolate
etanolat, -
Ethanolysis
etanol phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.