Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eudiometer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) ống đo khí

Điện lạnh

khí thiên kế

Kỹ thuật chung

ống đo khí

Giải thích EN: A device used to measure the volume of gas during combustion, made up of a graduated glass tube closed at one end and containing wires through which electricity passes.Giải thích VN: Dụng cụ đo thể tích khí trong quá trình cháy, cấu tạo gồm một ống thủy tinh được chia độ, một đầu kín, mang dây dẫn điện.

Xây dựng

ống đo khí

Xem thêm các từ khác

  • Eudiometric

    Danh từ: (hoá học) (thuộc) phép đo khí,
  • Eudiometrical

    như eudiometric,
  • Eudiometry

    Danh từ: (hoá học) phép đo khí, phép đo khí, khí nhiên trắc,
  • Eudiplueral

    Tính từ: (sinh học) đối xứng hai bên,
  • Eudipsia

    khát ít,
  • Eudominant

    Danh từ: (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức,
  • Eudora

    chương trình eudora,
  • Euergasia

    tình trạng tâm thần sinh học bình thường, ưu tâm sinh,
  • Euesthesia

    giác quan bình thường,
  • Euflavine

    euflavin,
  • Eugamic

    Tính từ: (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục,
  • Eugamy

    sự giãn, (sự) giao phối thuậ,
  • Eugenetics

    ưu sinh học,
  • Eugenia

    (thực vật) cây vối,
  • Eugenic

    / ju:´dʒenik /, tính từ, Ưu sinh,
  • Eugenic sterilization

    triệt sản u sinh,
  • Eugenics

    / ju:´dʒeniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuyết ưu sinh, Y học:...
  • Eugenism

    Danh từ: Ưu sinh luận,
  • Eugenist

    / ´ju:dʒenist /, danh từ, người theo thuyết ưu sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top