Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exaggeratory

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem exaggerate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exalate

    Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • Exalt

    / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương,...
  • Exaltation

    / ¸egzɔ:l´teiʃən /, Danh từ: sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng,...
  • Exalted

    / ig´zɔ:ltid /, Tính từ: phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng,...
  • Exam

    / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa:...
  • Examen

    Danh từ: (như) examination, sự nghiên cứu có phê phán,
  • Examinant

    Danh từ: người khám xét, người thẩm tra,
  • Examinating officer

    nhân viên kiểm soát (hải quan),
  • Examination

    / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự...
  • Examination-in-chief

    sự thẩm vấn người đương sự và người chứng (của luật sư),
  • Examination-paper

    Danh từ: các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi,
  • Examination and verification

    sự thẩm tra,
  • Examination before

    kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Examination decision

    quyết định thẩm tra,
  • Examination fee

    quyền nghiên cứu (tài liệu),
  • Examination of

    kiểm tra nền móng,
  • Examination of Bids

    kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu, kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu là việc xem xét về tính hợp lệ và sự đáp ứng cơ bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top