- Từ điển Anh - Việt
Exchequer
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
( the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
- the Chancellor of the Exchequer
- Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
Tiền riêng
( Exchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ (tài chính)) ( (cũng) Court of Exchequer)
Kinh tế
bộ tài chánh
bộ tài chính
- exchequer bill
- chứng khoán bộ tài chính
công khố
ngân khố
- exchequer return
- báo cáo ngân khố
ngân khố quốc gia
quốc khố
tài lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exchequer account
tài khoản kho bạc, -
Exchequer bill
chứng khoán bộ tài chính, công khố phiếu, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc, -
Exchequer bond
trái khoán kho bạc, trái phiếu công khố, trái phiếu kho bạc, -
Exchequer return
báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố, -
Exchequer stock
chứng khoán kho bạc, -
Exchequer stocks
cổ phiếu kho bạc, -
Exciccation
khô héo, -
Excipient
Danh từ: (dược học) tá dược, tá dược, -
Exciple
Danh từ: (thực vật) vỏ thể quả đĩa, -
Excircle
Toán & tin: vòng tròn bàng tiếp, excircle of triangle, vòng trong bàng tiếp một tam giác -
Excisable
/ ek´saizəbl /, tính từ, có thể đánh thuế được, -
Excise
/ ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội... -
Excise duty
thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, -
Excise office
phòng công quản, sở thuế vụ, -
Excise officer
nhân viên thu thuế, -
Excise permit
giấy phép của cuc thuế, giấy phép của cục thuế, -
Excise stamp
tem thuế, -
Excise tax
thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa... -
Excised
, -
Excising
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.