- Từ điển Anh - Việt
Exiguousness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Exile
/ 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày,... -
Exiled
, -
Exilic
/ ´egzilik /, -
Exiling
, -
Exility
Danh từ: tính mỏng manh, tính tế nhị, -
Eximbank
ngân hàng xuất nhập khẩu, -
Exine
Danh từ: (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn), -
Exist
/ ig'zist /, Nội động từ: tồn tại, sống, hiện có, hình thái từ:... -
Existed
, -
Existence
/ ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những... -
Existence theorem
định lý tồn tại, -
Existence time
thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại, -
Existent
/ ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa:... -
Existent gum
nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng -
Existential
/ ˌɛgzɪˈstɛnʃəl , ˌɛksɪˈstɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc)... -
Existential quantifier
lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại -
Existentialism
/ ¸egzis´tenʃəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết sinh tồn, thuyết hiện sinh, -
Existentialist
/ ¸egzis´tenʃəlist /, danh từ, (triết học) người ủng hộ thuyết sinh tồn, người ủng hộ thuyết hiện sinh, -
Existing
/ ig´zistiη /, Tính từ: hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.