Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expeditionary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekspi´diʃənəri/

Thông dụng

Tính từ

Viễn chinh
expeditionary forces
quân viễn chinh
(thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

Xem thêm các từ khác

  • Expeditionist

    Danh từ: người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm, người tham gia cuộc hành...
  • Expeditious

    / ¸ekspi´diʃəs /, Tính từ: chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, Từ đồng...
  • Expeditiously

    Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết...
  • Expeditiousness

    / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa:...
  • Expel

    / iks´pel /, Ngoại động từ: trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, hình...
  • Expellable

    / iks´peləbl /, tính từ, có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra, Đáng trục xuất, đáng đuổi ra,...
  • Expellant

    chất xua đuổi,
  • Expellee

    / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee...
  • Expellent

    / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • Expeller cake

    bã dầu ép,
  • Expelling gas

    khí thải,
  • Expend

    / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình...
  • Expendability

    / iks¸pendə´biliti /, danh từ,
  • Expendable

    / iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có...
  • Expendable engine

    động cơ sử dụng một lần,
  • Expendable equipment

    thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top