- Từ điển Anh - Việt
Expired air
Xem thêm các từ khác
-
Expired bill
hối phiếu quá hạn, -
Expired cost
đã qua đi, đã tiêu hao, giá thành đã hết hiệu lực, phí tổn đã quá kỳ, -
Expired expense
chi phí đã quá kỳ, đã qua đi, đã tiêu mất, -
Expired mail messages
thông điệp thư tín hết hạn, -
Expired patent value
giá trị quyền chuyên lợi đã tiêu mất, -
Expired policy
đơn bảo hiểm hết hạn, -
Expired utility
hiệu dụng đã hết, hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh), -
Expiredair
không khí thở ra, -
Expiring
/ iks´paiəriη /, tính từ, thở ra, lâm chung; hấp hối, -
Expiry
/ iks´paiəri /, Danh từ: sự mãn hạn, sự kết thúc, Kinh tế: sự hết... -
Expiry date
ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date... -
Expiry date indication
chỉ dẫn hết hạn, -
Expiry date of (letter of) credit
ngày hết hiệu lực của thư tín dụng, -
Expiry date of a contract
ngày hết hạn hợp đồng, -
Expiry day
ngày hết hạn, ngày kết thúc, -
Expiry of time
tiến trình định thời, -
Expiscate
Ngoại động từ: ( Ê-cốt) quan sát tìm ra, -
Explain
/ iks'plein /, Động từ: giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho... -
Explainable
/ iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable... -
Explainations
thuyết minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.