- Từ điển Anh - Việt
Expressionless
Nghe phát âmMục lục |
/iks´preʃənlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
Không có ý nghĩa (tín hiệu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dead * , deadpan , dull , empty , fish-eyed , impassive , inexpressive , inscrutable , lackluster , lusterless , nobody home , poker-faced * , stolid , straight-faced , stupid , unexpressive , vacant , vacuous , wooden , blank , pokerfaced , enigmatic , poker-faced , stony , unfathomable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expressive
/ iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Expressive representation
sự biểu diễn diễn cảm, -
Expressively
Phó từ: diễn cảm, truyền cảm, -
Expressiveness
/ iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness... -
Expressivity
/ ¸ekspre´siviti /, Danh từ: (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện,Expressly
/ iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly...Expressman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành,Expressway
/ iks´pres¸wei /, Danh từ: như motorway, Giao thông & vận tải: điện...Expressway entrance and exit
chỗ ra vào trên đường cao tốc,Exprobation
Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,Exprobration
Danh từ: lời lẽ trách móc,Expromission
Danh từ: (pháp luật) sự nhận nợ thay,Expromissor
Danh từ: (pháp luật) người nhận nợ thay,Expropriate
/ eks´proupri¸eit /, Ngoại động từ: tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu, (từ...Expropriation
/ eks¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất...Expropriator
/ eks´proupri¸eitə /,Expugnable
Tính từ: có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.