Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expunction

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´pʌηkʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...)
Đoạn bỏ (trong sách...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cancellation , deletion , obliteration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expunge

    / eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình...
  • Expunged

    đã xóa tên, đã xóa tên khỏi danh sách của công ty xếp hạng tàu,
  • Expurgate

    / ´ekspə¸geit /, Ngoại động từ: sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp...
  • Expurgation

    / ¸ekspə´geiʃən /, danh từ, sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách),...
  • Expurgator

    Danh từ: người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một...
  • Expurgatorial

    / eks¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, Để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn...
  • Expurgatory

    / eks´pə:gətəri /, như expurgatorial,
  • Exquisite

    / ´ekskwizit /, Tính từ: thanh tú, trang nhã, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...),...
  • Exquisitely

    / ´ekskwizitli /, phó từ, sắc sảo, thanh tú, trang nhã,
  • Exquisiteness

    / ´ekskwizitnis /, danh từ, nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính...
  • Exradius

    Toán & tin: bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác),
  • Exsaguination transfusion

    truyền thay máu,
  • Exsanguinate

    / ek´sæηgwineit /, Ngoại động từ: hút hết máu, Y học: rút kiệt...
  • Exsanguinated

    Tính từ: mất máu; thiếu máu,
  • Exsanguination

    Danh từ: sự hút hết máu; sự kiệt máu,
  • Exsanguine

    / ek´sæηgwin /, tính từ, thiếu máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top