- Từ điển Anh - Việt
External Defibrillator
Xem thêm các từ khác
-
External Electrical Cardiac Shock
sốc tim ngoài lồng ngực, -
External Environment Interface (EEI)
giao diện môi trường bên ngoài, -
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên ngoài, -
External Host (EH)
trạm chủ bên ngoài, -
External Transmit Clock (XTC)
đồng hồ phát bên ngoài, -
External abdominal region
vùng bụng ngoài, -
External abdominal ring
lỗ bẹn nông, vòng bẹn nông, -
External absorption
ngoại hấp thu, -
External access
truy cập từ phía ngoài, -
External account
tài khoản đối ngoại ngoài, tài khoản ngoài, tài khoản phí cư chú, -
External acoustic meatus
ống tai ngoài, lỗ tai ngoài, -
External aid
ngoại viện, viện trợ nước ngoài, external aid agencies, các cơ quan viện trợ nước ngoài -
External aid agencies
các cơ quan viện trợ nước ngoài, -
External air
không khí bên ngoài, không khí ngoài trời, -
External and internal calipers
compa đo (cả trong lẫn ngoài), -
External and internal callipers
compađo (cả trong lẫn ngoài), -
External angle
góc ngoài, sườn gờ, -
External angle of border of tibia
góc ngoài bờ xương chày, -
External angular process of frontal bone
mỏm gò má củaxương thái dương, -
External aperture of tympanic
lỗ dưới ống hòm nhĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.