Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eye-gneiss

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gơnai dạng mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eye-guard

    Danh từ: kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ
  • Eye-hospital

    Danh từ: bệnh viện mắt,
  • Eye-level

    Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • Eye-liner

    Danh từ: sự trang điểm mắt,
  • Eye-opener

    Danh từ: Điều làm cho tỉnh ngộ,
  • Eye-pit

    Danh từ: hố mắt,
  • Eye-protection glasses

    kính bảo vệ mắt,
  • Eye-rinse bottle

    bình rửa mắt,
  • Eye-rthyme

    Danh từ: vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau,
  • Eye-servant

    Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ,
  • Eye-service

    Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Eye-shade

    / ´ai¸ʃeid /, danh từ, cái che mắt (cho đỡ chói), cái chụp đèn,
  • Eye-shadow

    / ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt,
  • Eye-shape pattern

    biểu đồ dạng mắt, sơ đồ mắt,
  • Eye-shot

    Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Eye-splice

    chỗ nối đầu dây,
  • Eye-spot

    Danh từ: Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm), mắt đơn,
  • Eye-spotted

    Danh từ: (động vật) có đốm mắt,
  • Eye-strain

    / ´ai¸strein /, danh từ, sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng),
  • Eye-strings

    Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top