Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Factionalism

Nghe phát âm

Mục lục

/'fækʃənlizm/

Thông dụng

Danh từ

Óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Factionary

    / 'fækʃnəri /, bộ phận, phân số,
  • Factious

    / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ...
  • Factiousness

    / 'fækʃəsnis /, Danh từ: tính bè phái,
  • Factitial

    do nhân tạo,
  • Factitious

    / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung:...
  • Factitiousness

    / 'fæktiʃəsnis /, danh từ, tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên,
  • Factitive

    / 'fæktitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) hành cách,
  • Facto

    / 'fæktə /, Phó từ: trong thực tế,
  • Factogram

    / 'fæktəgræm /, nhân tử đồ,
  • Factographic information

    thông tin sự kiện,
  • Factor

    / 'fæktə /, Danh từ: nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng,...
  • Factor's lien

    đặc quyền, quyền giữ của đại lý thương mại, quyền lưu trữ các thương nhân trung gian,
  • Factor-price differentials

    các sai biệt của giá cả yếu tố, cách khác biệt của giá yếu tố,
  • Factor-price equalization

    sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất,
  • Factor-price frontier

    giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất),
  • Factor-vectorial space

    không gian vectơ thương,
  • Factor Of Corporation (FOC)

    hệ số phối hợp hoạt động,
  • Factor abundance

    sự dồi dào các yếu tố, sự dồn dào các yếu tố sản xuất,
  • Factor algebra

    đại số thương,
  • Factor analysis

    phân tích hệ số, phân tích nhân tố, phân tích nhân tố, phân tích yếu tố (sản xuất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top