Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Falconer

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔ:lkənə/

Thông dụng

Danh từ

Người nuôi chim ưng
Người săn bằng chim ưng

Xem thêm các từ khác

  • Falconet

    / 'fɔ:lkənit /, Danh từ: (sử học) súng đại bác loại nhẹ, (động vật học) chim ưng nhỏ, chim...
  • Falconine

    / 'fɔ:lkənain /, tính từ, giống như chim ưng; thuộc chim ưng,
  • Falconry

    / 'fɔ:lkəni /, Danh từ: nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng,
  • Falcula

    / 'fɔ:lkjulə /, tính từ, có vuốt dạng liềm,
  • Falcular

    hình liềm,
  • Falderal

    / 'fældə'ræl /, Danh từ: vật nhỏ mọn, Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyện...
  • Faldstool

    / 'fɔ:lstu:l /, Danh từ: ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục,
  • Falernian

    / fə'lə:njən /, Danh từ: rượu vang falec,
  • Faliscan

    / fə'liskən /, Danh từ: phương ngữ falisi ở italia,
  • Falkland Islands

    /'fɔ:klənd 'ailəndz/, quần đảo miền nam Đại tây dương, cách eo biển magellan 483 km về phía đông., diện tích: 12,173 sq km,...
  • Fall

    / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ,...
  • Fall-back

    sự dự phòng,
  • Fall-back price

    giá khởi điểm,
  • Fall-back routine

    thủ tục dự phòng, thường trình dự phòng,
  • Fall-cloud

    / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • Fall-dipthong

    / fɔ:l'difθɔɳ /, Danh từ: nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn),
  • Fall-door

    / 'fɔ:l.dɔ: /, Danh từ: cửa treo,
  • Fall-free

    rơi tự do,
  • Fall-guy

    / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung...
  • Fall-off

    / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top