Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatalist

Nghe phát âm

Mục lục

/´feitəlist/

Thông dụng

Danh từ
Người theo thuyết định mệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fatalistic

    / ¸feitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh,
  • Fatality

    / fei'tæliti /, Danh từ: Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất...
  • Fatality of flood

    tai họa của lũ,
  • Fatality rate

    tỉ lệ tử vong (do tai nạn), tỷ lệ chết bệnh,
  • Fatalize

    Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động...
  • Fatally

    Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân...
  • Fatalness

    Danh từ: tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính...
  • Fate

    / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • Fated

    / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại,...
  • Fateful

    / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng,...
  • Fatefully

    Phó từ: tai hại, oan nghiệt,
  • Fatembolism

    nghẽn mạch mỡ,
  • Fatembolus

    vật nghẽn mạch mỡ,
  • Fates

    ,
  • Father

    / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên,...
  • Father's day

    Danh từ: ngày lễ dành cho các ông cha,
  • Father-figure

    Danh từ: người lãnh đạo, thủ lĩnh, cha già,
  • Father-in-law

    / ´fa:ðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .fathers-in-law, bố vợ; bố chồng,
  • Father Damien

    Danh từ: Đức cha Đa-mi-en (tôn giáo), joseph
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top