Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fearfulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiəfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính ghê sợ, tính đáng sợ
Sự sợ hãi, sự sợ sệt
Sự e ngại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affright , alarm , apprehension , dread , fright , funk , horror , panic , terror , trepidation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fearless

    / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ...
  • Fearlessly

    Phó từ: gan dạ, bạo dạn,
  • Fearlessness

    / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ...
  • Fearnought

    / ´fiə¸nɔ:t /, danh từ, vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), Áo bành tô (đi biển) bằng vải phi,...
  • Fears

    ,
  • Fearsome

    / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng...
  • Fearsomeness

    / ´fiəsəmnis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sợ hãi, sự sợ sệt,
  • Feasance

    Danh từ: (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ,
  • Feasibility

    / ,fi:zə'biliti /, Danh từ: tính có thể thi hành được, tính khả thi, Cơ...
  • Feasibility condition

    điều kiện khả thi,
  • Feasibility design

    thiết kế khả thi,
  • Feasibility reconnaissance

    nghiên cứu tính khả thi của dự án,
  • Feasibility report

    báo cáo tính khả thi,
  • Feasibility report cost insurance

    bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi,
  • Feasibility study

    khảo cứu khả thi, Kỹ thuật chung: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu về tính khả thi, sự nghiên...
  • Feasibility study (on)

    nghiên cứu khả thi, nghiên cứu khả thi (về),
  • Feasibility study project

    dự án nghiên cứu khả thi,
  • Feasibility study report

    báo cáo nghiên cứu khả thi,
  • Feasible

    / ˈfizəbəl /, Tính từ: có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top