Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fel

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

mật

Y học

mật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fel (d) spar

    tràng thạch,
  • Feld field

    trường đá di động,
  • Feldspar

    / ´feld¸spa: /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat,
  • Feldspathic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) fenspat, fenspat,
  • Feldspathic porcelain

    sứ trường thạch,
  • Feldspathoid

    Danh từ: khoáng vật chứa đựng fenspat,
  • Felicific

    / ¸fi:li´sifik /, tính từ, (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc,
  • Felicitate

    / fi´lisi¸teit /, Ngoại động từ: khen ngợi, chúc mừng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng,...
  • Felicitation

    / fi¸lisi´teiʃən /, danh từ, ( (thường) ở số nhiều), lời khen ngợi, lời chúc mừng,
  • Felicitous

    / fi´lisitəs /, Tính từ: rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) may...
  • Felicitously

    Phó từ: thích hợp, khéo léo, tài tình,
  • Felicity

    / fi´lisiti /, Danh từ: hạnh phúc, hạnh phúc lớn, sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc, sự diễn...
  • Felid

    / ´fi:lid /, danh từ, (động vật học) thú thuộc họ mèo,
  • Felidae

    Danh từ số nhiều: họ mèo,
  • Feline

    / ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh...
  • Felinity

    / fi´liniti /, danh từ, sự giả dối, sự thơn thớt nói cười bên ngoài,
  • Felis

    Danh từ: giống mèo,
  • Fell

    / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top