Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fence post

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

trụ rào

Kỹ thuật chung

hàng rào

Xem thêm các từ khác

  • Fence roof

    mái che, mái che,
  • Fence stone

    đá hộc, đá hộc,
  • Fence wire

    dây thép hàng rào,
  • Fenced

    ,
  • Fenceless

    / ´fenslis /, tính từ, không có hàng rào, không rào dậu, (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành),...
  • Fencer

    / ´fensə /, danh từ, người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm,
  • Fencible

    / ´fensibl /, Danh từ: (sử học) tự vệ; dân quân,
  • Fencing

    / ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật...
  • Fencing, Watching, Lighting, etc.

    chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...
  • Fencing, lighting and guarding

    chiếu sáng và bảo vệ, rào chắn,
  • Fencing-bout

    / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • Fencing-cully

    Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • Fencing-foil

    Danh từ: kiếm tập (để đấu kiếm),
  • Fencing-gloves

    Danh từ: găng tay đấu kiếm,
  • Fencing-ken

    Danh từ: nơi oa trữ của gian,
  • Fencing-mask

    Danh từ: mặt nạ mang khi đấu kiếm,
  • Fencing-master

    / ´fensiη¸ma:stə /, danh từ, thầy dạy kiếm,
  • Fencing-match

    Danh từ: cuộc thi tài về kiếm,
  • Fencing-pad

    Danh từ: tấm ngực áo giáp để đấu kiếm,
  • Fencing-school

    Danh từ: trường dạy đấu kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top