Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fighting talk words

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

fighting talk words
lời thách đấu, lời khiêu chiến

Xem thêm fighting


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fighting trench

    chiến hào,
  • Figlutest

    thử nghiệm figlu,
  • Figment

    / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng...
  • Figulate

    Tính từ: thuộc đồ gốm,
  • Figuline

    / ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ...
  • Figurable

    / ´figjurəbl /, tính từ, có thể ch hình dáng, có thể làm đồ gốm,
  • Figural

    / ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật,
  • Figural deviation

    lệch hình, sự lệch hình,
  • Figurant

    / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên...
  • Figurante

    / ¸figju´rɔnt /, Danh từ,: nữ diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai...
  • Figurate

    Tính từ: Định hình, có hình hình học, Toán & tin: sự tượng...
  • Figurate number

    số tượng trưng,
  • Figurate number of a continued fraction

    số cuối cùng của một liên phân số,
  • Figurate stone

    đá tạo hình, đá tạo hình,
  • Figuration

    / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình,...
  • Figurative

    / ´figjurətiv /, Tính từ: bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ, biểu trưng, tượng trưng, Từ...
  • Figurative constant

    hằng hình, hằng tượng trưng,
  • Figurative element

    phần tử hình (ký hiệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top