- Từ điển Anh - Việt
Filigree
Nghe phát âmMục lục |
/´fili¸gri:/
Thông dụng
Cách viết khác filagree
Danh từ
Đồ vàng bạc chạm lộng
Vật sặc sỡ mảnh nhẹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Filigree implantation
(sự) gắn màng lưới bạc thành bụng (chữathoát vị), -
Filing
/ ´failiη /, Danh từ: sự giũa, ( số nhiều) mạt giũa, Toán & tin:... -
Filing-card
thẻ hồ sơ, phiếu hồ sơ, Danh từ: thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ, -
Filing-copy
bản sao lưu trữ, Danh từ: bản sao lưu trữ, -
Filing-machine
Danh từ: máy giũa, -
Filing-number
số ký hiệu tư liệu, -
Filing by cabinet
hộp hồ sơ, hộp xếp giấy tờ, -
Filing by geographical area
sự sắp xếp theo khu vực địa lý, -
Filing by subject
sự sắp xếp theo chủ đề, -
Filing cabinet
tủ đựng hồ sơ tài liệu, -
Filing clerk
Danh từ: người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư, nhân viên văn thư, nhân viên giữ hồ... -
Filing machine
máy giũa (cưa), máy giũa, máy giũa, die-filing machine, máy giũa khuôn, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm -
Filing mark
vết giũa, -
Filing of the award
sự gởi đơn thỉnh cầu trọng tài, -
Filing room
phòng gửi đồ, -
Filing station
cây xăng, trạm xăng, -
Filing status
địa vị khai thuế, -
Filing system
hệ thống xếp hồ sơ, phương pháp xếp hồ sơ, -
Filing vice
ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi, -
Filing vise
ê tô tay, ê tô có cán, ê tô để bàn có chuôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.