Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

First-born

Nghe phát âm

Mục lục

/´fə:st¸bɔ:n/

Thông dụng

Tính từ
Đầu lòng, cả
a first-born daughter
con gái đầu lòng
Danh từ
Con đầu lòng, con cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • First-choice group

    nhóm chọn đầu tiên, nhóm chọn trực tiếp,
  • First-chop

    / ´fə:st¸tʃɔp /, tính từ, loại một, loại nhất,
  • First-class

    / ´fə:st¸kla:s /, danh từ, nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất (xe lửa...), hạng giỏi nhất,...
  • First-class certificate

    giấy chứng nhận việc làm,
  • First-class mail

    dịch vụ bưu điện hạng nhất,
  • First-class paper

    phiếu khoán hạng nhất,
  • First-class service

    dịch vụ hạng nhất,
  • First-classer

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất,
  • First-coat

    lớp sơn lót, Danh từ: lớp sơn lót,
  • First-come-first-served basis

    đầu tiên được phục vụ,
  • First-cousin

    Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • First-day

    Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu...
  • First-day cover

    Thành Ngữ:, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát...
  • First-degree burn

    bỏng độ một,
  • First-flight neutron

    nơtron bay ra đầu tiên,
  • First-floor

    Danh từ: tầng hai, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tầng trệt, tầng một,
  • First-foot

    / ´fə:st¸fu:t /, danh từ, ( Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm,
  • First-footer

    như first-foot,
  • First-fruits

    Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả...
  • First-generation computer

    máy tính thế hệ một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top