- Từ điển Anh - Việt
Fixed louvres
Xem thêm các từ khác
-
Fixed measure
kích thước đã định, -
Fixed medium
môi trường cố định, phương tiện cố định, -
Fixed memory
bộ nhớ cố định, -
Fixed numeric format
quy cách số cố định, -
Fixed obstacle
vật cản cố định, -
Fixed oil
dầu không bay hơi, -
Fixed overhead
những khoản nợ cố định, nợ kỳ hạn, nợ trả chậm, -
Fixed overheads
chi phí chung cố định, -
Fixed page
trang cố định, -
Fixed pane
ô cố định, -
Fixed parity
ngang giá cố định, -
Fixed part
phần cố định, bộ phận cố định, roller bridge sliding over the fixed part, cầu trục lăn trên bộ phận cố định, roller bridge... -
Fixed partition
sự phân chia cố định, -
Fixed payment
khoản chi trả cố định, -
Fixed payment meter
biểu giá cố định, -
Fixed payment tariff
biểu giá (điện) cố định, -
Fixed period
giai đoạn cố định, thời gian cố định, định kỳ, -
Fixed pillar crane
cần trục quay tĩnh tại, -
Fixed pin butt hinge
bản lề dẹt chốt cố định, bản lề dẹt có trục cố định, bản lề dẹt trục cố định, bản lề chốt cố định, -
Fixed pipe clip
vành kẹp ống cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.