Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flag-pole

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cột cờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flag-rank

    Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • Flag-station

    / ´flæg¸steiʃən /, danh từ, (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu),
  • Flag-wagging

    Danh từ: (từ lóng) sự ra hiệu bằng cờ,
  • Flag-waver

    / ´flæg¸weivə /, danh từ, người vận động; người cầm đầu,
  • Flag-waving

    / ´flæg¸weiviη /, danh từ, sự biểu lộ tình cảm thái quá,
  • Flag (F)

    cờ,
  • Flag alignment method

    phương pháp đóng thẳng hàng cờ,
  • Flag bit

    bit cờ, bit cờ hiệu, bit đồng bộ,
  • Flag build

    kiến trúc phiến đá lát,
  • Flag carrier

    hãng hàng không chính,
  • Flag code

    mã cờ,
  • Flag country

    nước treo cờ,
  • Flag day

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ ( 14 tháng 6),
  • Flag discrimination

    phân biệt đối xử cờ, quốc tịch thuyền, sự phân biệt thuyền kỳ,
  • Flag down

    vẫy tay dừng xe,
  • Flag fizz

    nhãn gán thuốc lá,
  • Flag flip-flop

    cờ hiệu,
  • Flag locker

    tủ cờ, tủ cờ hiệu,
  • Flag mast

    cột cờ,
  • Flag of convenience

    cờ thuận tiện, cờ phương tiện, cờ tiện nghi, flag of convenience ship, tàu treo cờ phương tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top