Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flicker

Nghe phát âm

Mục lục

/´flikə/

['flik±(r)]

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
the flicker of a candle
ánh nến lung linh
a weak flicker of hope
(từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
Sự rung rinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
a flicker of fear
cảm giác sợ hãi thoáng qua

Nội động từ

Đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind
lá rung rinh trước gió
Lập loè, lung linh, bập bùng
candle flickers
ánh nến lung linh
flickering flame
ngọn lửa bập bùng
Mỏng manh (hy vọng)

Chuyên ngành

Toán & tin

méo dạng
rung hình

Giải thích VN: Một loại méo dạng trông thấy được, xảy ra khi bạn cho cuộn hình ảnh trên một màn hình video có tốc độ phục hồi chậm. Đây cũng là một loại méo dạng trông thấy được trong những khu vực sáng trên các màn hình quét xen dòng.

Điện tử & viễn thông

chập chờn

Kỹ thuật chung

nhấp nháy
chromatic flicker
nhấp nháy màu
color flicker
sự nhấp nháy màu
flicker "floor"
thềm nhấp nháy
flicker effect
hiệu ứng nhấp nháy
flicker free
không nhấp nháy
flicker noise
tạp âm nhấp nháy
flicker noise
tạp nhiễu nhấp nháy
flicker phase noise
tiếng ồn nhấp nháy pha
flicker photometer
quang kế nhấp nháy
image flicker
sự nhấp nháy ảnh
loé lên
sự chập chờn
sự nhấp nháy
color flicker
sự nhấp nháy màu
image flicker
sự nhấp nháy ảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , flare , flash , gleam , oscillation , quivering , ray , scintillation , twinkle , vibration , coruscation , glance , glimmer , glint , spark , wink
verb
blare , blaze , blink , burn , dance , flare , flash , flit , flitter , fluctuate , glance , gleam , glimmer , glint , glitter , glow , hover , oscillate , quaver , quiver , scintillate , shimmer , swing , tremble , twinkle , vibrate , waver , wink , gutter , movie , sparkle , vacillate

Xem thêm các từ khác

  • Flicker-mouse

    Danh từ: (động vật) con giơi,
  • Flicker "floor"

    thềm nhấp nháy,
  • Flicker effect

    hiệu ứng lấp lánh, hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng nhấp nháy, hiện tượng nhấp nháy,
  • Flicker free

    không nhấp nháy,
  • Flicker noise

    tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy,
  • Flicker phase noise

    tiếng ồn nhấp nháy pha,
  • Flicker photometer

    quang kế nhấp nháy,
  • Flickering

    Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Flickering lamp

    đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy,
  • Flickering light

    đèn nhấp nháy, ánh sáng nhấp nháy,
  • Flickering searchlight

    đèn soi nhấp nháy,
  • Flickering tube

    đèn nhấp nháy,
  • Flide

    ,
  • Flier

    Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay;...
  • Flier (flyer)

    chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
  • Fliers

    bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • Flies

    ,
  • Flight

    / flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt,...
  • Flight-control board

    bảng điều khiển bay,
  • Flight-deck

    / ´flait¸dek /, danh từ, buồng điều khiển trên máy bay, boong dành cho máy bay trên tàu sân bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top