Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flip side

Mục lục

Thông dụng

mặt sau của đĩa hát

Cấu trúc từ

On the flip side
mặt khác
catch you on the flip side
hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flip up window

    cửa bật lên được,
  • Flipchart

    bảng kẹp giấy,
  • Flippancy

    / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn...
  • Flippant

    / ´flipənt /, Tính từ: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn...
  • Flippantly

    Phó từ: khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược,
  • Flipper

    / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước,...
  • Flipperty-flopperty

    Tính từ: lõng thõng,
  • Flippy

    Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • Flirt

    / flɜrt /, Danh từ: sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve...
  • Flirtation

    / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa:...
  • Flirtatious

    / flə:´teiʃəs /, Tính từ: thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay...
  • Flirtatiousness

    / flə:´teiʃəsnis /, danh từ, sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng nhăng,
  • Flirting

    Tính từ: ve vãn; tán tỉnh,
  • Flirtish

    Tính từ: hay ve vãn, hay tán tỉnh, thích được ve vãn, thích được tán tỉnh,
  • Flirty

    như flirtish, Từ đồng nghĩa: adjective, coquettish , coy
  • Flit

    / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance...
  • Flit plug

    đầu cắm cáp, ổ cắm di động,
  • Flitch

    / flɪtʃ /, Danh từ: thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để...
  • Flitch beam

    dầm ghép bằng ván, dầm ván, rầm ghép bằng ván,
  • Flitch plate

    tấm ván bia, tấm gia cố thân xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top