Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreground display image

Nghe phát âm

Toán & tin

ảnh hiển thị mặt trước
ảnh hiển thị nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foreground image

    ảnh gần, ảnh mặt trước, ảnh tiền cảnh, ảnh động, ảnh nổi,
  • Foreground job

    công việc khẩn, công việc ưu tiên, công việc ưu tiên cao, nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • Foreground operation

    sự thao tác hàng đầu, sự thao tác ưu tiên,
  • Foreground partition

    sự phân chia ưu tiên,
  • Foreground process

    tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của...
  • Foreground process group

    nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • Foreground process group ID

    id của nhóm tiến trình tiền cảnh,
  • Foreground processing

    sự xử lý hàng đầu, sự xử lý ưu tiên,
  • Foreground program

    chương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính),
  • Foreground region

    miền ưu tiên,
  • Foreground task

    nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • Foregut

    Danh từ: ruột trước, cơ quan tiêu hóa nguyên thủy (phôi),
  • Forehall

    gian trước, phòng trước, tiền phòng,
  • Forehand

    / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá...
  • Forehand welding

    hàn tới,
  • Forehanded

    / ¸fɔ:´hændid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sẵn sàng đối phó (với mọi tình huống), (từ mỹ,nghĩa...
  • Forehead

    / 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương...
  • Forehearth

    Danh từ: buồng đốt trước, lò chứa (đúc), lò tiền,
  • Foreift

    tiền chồng trước,
  • Foreign

    / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top