- Từ điển Anh - Việt
Fortunate
Nghe phát âmMục lục |
/fo:'t∫әneit/
Thông dụng
Tính từ
May mắn, có phúc, tốt số
Tốt, thuận lợi
Chuyên ngành
Xây dựng
may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , affluent , auspicious , blessed , born with a silver spoon , bright , charmed , convenient , encouraging , favorable , favored , felicitous , flourishing , fortuitous , gaining , get a break , golden , happy , healthy , helpful , hopeful , in luck , in the gravy , lucky , on a roll * , opportune , overcoming , profitable , promising , propitious , prosperous , providential , rosy , sitting pretty , successful , sunny side , thriving , timely , triumphant , victorious , wealthy , well-off , well-to-do , benign , brilliant , fair , good , blest , dexter , gracious , well
Từ trái nghĩa
adjective
- adverse , sad , unfortunate , unhappy , unlucky , untoward , upset , seeunfortunate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fortunately
/ ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh... -
Fortune
/ ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự... -
Fortune-book
Danh từ: sách bói, -
Fortune-hunter
/ ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu), -
Fortune-teller
/ ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,Fortune-telling
/ ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,Fortune cookie
danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,Fortune favours the bold
Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàuFortune smiles upon fools
fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờFortuned
,Fortuneless
/ ´fɔ:tʃənlis /, tính từ, kém may mắn, không có của, nghèo,Fortunes
,Forty
/ 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties)...Forty-five
/ ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phútForty-hour week
tuần làm việc 40 giờ,Forty-niner
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849,Forty-winks
Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt,Forty winks
Thành Ngữ:, forty winks, winkForum
/ ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.