- Từ điển Anh - Việt
Fraternize
Nghe phát âmMục lục |
/´frætə¸naiz/
Thông dụng
Cách viết khác fraternise
Nội động từ
Thân thiện
Làm thân, kết thân như anh em
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be friendly , be sociable with , club together , consort with , fall in with , go around with , hang out with , hobnob * , keep company with , make friends , mingle with , mix with , rub elbows with , rub shoulders with , run with , socialize with , consort , hang around , hobnob , run , troop , affiliate , associate , mingle , socialize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fratricidal
/ ¸freitri´saidəl /, tính từ, giết anh, giết chị, giết em, -
Fratricide
/ ´freitri¸said /, Danh từ: sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết... -
Fraud
/ frɔ:d /, Danh từ: sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, Âm mưu lừa gạt, mưu... -
Fraud order
đơn đặt hàng lừa đảo, -
Fraudful
Tính từ: gian trá; lừa dối; bất chính; lắm mưu mô, -
Fraudster
danh từ: người liên quan gian lận, lừa gạt, kẻ lừa đảo, -
Fraudulence
/ ´frɔ:djuləns /, danh từ, tội gian lận, tội lừa lọc, Ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa... -
Fraudulent
/ ´frɔ:djulənt /, Tính từ: mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc,... -
Fraudulent advertising
quảng cáo lừa bịp, -
Fraudulent balance-sheet
bảng tổng hợp tài sản lừa bịp, -
Fraudulent bankruptcy
cuộc phá sản gian trá, -
Fraudulent clause (in a contract)
điều khoản man trá (trong hợp đồng), -
Fraudulent conversion
sự biển thủ tiền quỹ, sự lạm tiêu, -
Fraudulent conveyance
chuyển nhượng giả mạo, giấy sang tên giả mạo, sang tên giả mạo, sự chuyển nhượng lừa bịp, -
Fraudulent destruction
sự hủy diệt phi pháp, -
Fraudulent mispresentation
sự cố ý trình bày sai, sự khai gian cố ý, -
Fraudulent preference
sự ưu tiên gian trá, -
Fraudulent representation
sự cho mượn tên, sự đứng tên giùm, -
Fraudulent telex call
cuộc gọi điện báo gian lận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.