- Từ điển Anh - Việt
Free-hand sketch
Xây dựng
bản vẽ phác thảo nhanh
Xem thêm các từ khác
-
Free-handed
/ ¸fri:´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, -
Free-hanging chain curtain
màn chuỗi treo tự do, -
Free-hearted
/ ¸fri:´ha:tid /, tính từ, thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở, rộng lượng, -
Free-inflow jet
tia (thổi) tự do, -
Free-jet turbine
tua-bin dòng phun tự do, -
Free-lance
Động từ: làm tư, làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả), -
Free-lance personnel
nhân viên độc lập, -
Free-list
Danh từ: danh sách những người được vào cửa không mất tiền, danh sách hàng hoá không bị đánh... -
Free-load
/ ´fri:¸loud /, nội động từ, Ăn chực, ăn bám, -
Free-loader
/ ´fri:¸loudə /, danh từ, kẻ ăn bám, người ăn chực, -
Free-machining property
tính gia công cắt gọt, -
Free-machining steel
thép dễ gia công, -
Free-market economy
nền kinh tế thị trường tự do, -
Free-minded
Tính từ: an tâm; đầu óc thoải mái, -
Free-of liquid fat
chất béo đã khử trùng, -
Free-pattern town planning
quy hoạch (đô thị) tự do, -
Free-piston compressor
máy nén pittông tự do, -
Free-piston gas turbine
tuabin khí pittông tự do, -
Free-range
/ ´fri:¸reindʒ /, Kinh tế: chăn thả, nuôi thả, -
Free-running fit
sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.