Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

From pillar to post

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

from pillar to post
như pillar

Xem thêm post


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • From rags to riches

    Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • From smoke into smother

    Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • From stem to stern

    Thành Ngữ:, from stem to stern, từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
  • From strength to strength

    Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
  • From that day on

    Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • From the cradle

    Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • From the cradle to the grave

    Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • From the first

    ngay từ đầu,
  • From the horse's mouth

    Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • From the womb to the tomb

    Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • From then on

    Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • From this time (day) forth

    Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • From time to time

    Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên...
  • From top to bottom

    Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • From top to toe

    Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Frond

    / frɔnd /, Danh từ: (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động vật học) u hình lá,...
  • Frondage

    Danh từ: (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ),
  • Frondescence

    Danh từ: (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược,
  • Frondiferous

    Tính từ: mang lá; mang lá lược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top