- Từ điển Anh - Việt
Fulsome
Nghe phát âmMục lục |
/´fulsəm/
Thông dụng
Tính từ
Quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)
Đê tiện
- fulsome flattery
- lời nịnh hót đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulatory , bombastic , buttery , canting , cloying , coarse , extravagant , fawning , flattering , glib , grandiloquent , hypocritical , immoderate , ingratiating , inordinate , insincere , magniloquent , mealy-mouthed , nauseating , offensive , oily * , oleaginous , overdone , saccharine , sanctimonious , slick * , slimy * , smarmy , smooth , suave , sycophantic , unctuous , wheedling , oily , sleek , abundant , copious , disgusting , excessive , foul , gross , nauseous , overfed , plump , repulsive , satiating , sickening , slick , wanton
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fulsomely
Phó từ: quá đáng, thái quá, -
Fulsomeness
/ ´fulsəmnis /, danh từ, tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu), tính chất đê tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Fulvene
funven, -
Fulvescent
Tính từ: có ánh màu hung hung, -
Fulvous
/ ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò, -
Fumade
/ fju:'meid /, Danh từ: cá xacđin hun khói, Kinh tế: cá trích rán, -
Fumaric acid
Danh từ: (hoá học) axit fumaric, Y học: axit fumaric, -
Fumarole
/ ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học &... -
Fumarole mound
nón fumaron, nón phun khí fumaron, -
Fumatolic deposit
via fumaron, -
Fumble
/ fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về,Fumbler
/ ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,Fume
/ fyum /, Danh từ: khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, Nội...Fume-off
/ ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,Fume-proof
/ ´fju:m¸pru:f /, tính từ, không để lọt khói,Fume-resistant
/ ´fju:mri¸zistənt /, tính từ, chịu khói; chống được khói,Fume cupboard
tủ hút gió, tủ xông gió,Fume duck
ống khói,Fume extractor
thiết bị khử khói,Fume hood
tủ thông gió, nắp đậy khói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.