Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gait

Nghe phát âm

Mục lục

/geit/

Thông dụng

Danh từ

Dáng đi
an awkward gait
dáng đi vụng về

Chuyên ngành

Y học

dáng đi
algic gait
dáng đì giảm đau
festinating gait
dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
paralytic gait
dáng đi liệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amble , bearing , canter , carriage , clip , gallop , get along , lick , march , motion , movement , pace , run , speed , step , stride , tread , trot , walk , lope , rack , strut

Xem thêm các từ khác

  • Gaited

    / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • Gaiter

    / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa...
  • Gaiters

    / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • Gaivano-magnetic effect

    hiệu ứng từ điện,
  • Gal

    / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • Gala

    / 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ...
  • Gala-day

    / ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ,
  • Galact-

    (galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose.,
  • Galactacrasia

    tình trạng sữaxấu,
  • Galactagogue

    / /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi...
  • Galactemia

    sữahuyết,
  • Galactic

    / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung:...
  • Galactic center

    tâm ngân hà, tâm thiên hà,
  • Galactic cloud

    mây giữa các vì sao, mây thiên hà,
  • Galactic cluster

    chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà,
  • Galactic coordinates

    tọa tọa thiên hà,
  • Galactic dust

    bụi thiên hà,
  • Galactic equator

    đường xích đạo thiên hà,
  • Galactic field

    trường sông ngân, trường thiên hà,
  • Galactic halo

    quầng (sáng) thiên hà, hào quang thiên hà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top