- Từ điển Anh - Việt
Galaxy
Nghe phát âmMục lục |
/'gæləksi/
Thông dụng
Danh từ
The Galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) The Milky Way)
(quân sự) Máy bay vận tải hạng nặng C-5 Galaxy của Mỹ
(nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- elliptical galaxy , irregular galaxy , island universe , milky way , spiral galaxy , star cluster , star system
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galaxy cluster
chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà, -
Galban
/ 'gælbən /, Danh từ: bạch tùng hương, -
Galctic
Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) thiên hà, ngân h, -
Gale
/ geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự... -
Gale warning
báo hiệu gió lớn, sự báo trước có bão (gió cấp 8-9), -
Galea
/ 'geiliə /, Danh từ: (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh... -
Galeage
/ 'gæli:g /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất, -
Galeanthropy
hoang tưởng hóa mèo, -
Galeate
/ 'geilieit /, Tính từ: (thực vật học) hình mũ, -
Galeeny
/ gə'li:ni /, danh từ, (động vật học) gà phi, -
Galeiform
/ ´geilii¸fɔ:m /, tính từ, có hình mũ, -
Galen
/ 'geilən /, Danh từ: (đùa cợt) ông lang, -
Galena
/ gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen,... -
Galena detector
máy tách sóng galen, -
Galenic
/ gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại... -
Galenic medicine
y học galen, -
Galenic pharmacy
bào chế học, -
Galenical
/ gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như)... -
Galenicals
dược phẩm, dược liệu, -
Galenism
/ gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.