Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauging

Mục lục

/´geidʒiη/

Hóa học & vật liệu

sự đo kiểm

Kỹ thuật chung

hiệu chuẩn
go end gauging
sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt
in-process gauging
sự hiệu chuẩn khi đo
sự định cỡ
in-process gauging
sự định cỡ khi đo
sự đo
sự hiệu chỉnh
sự kiểm tra
layer thickness gauging
sự kiểm tra độ dày lớp
sự nắn đường
sự phối liệu

Kinh tế

sự đo dung tích

Xây dựng

sự đo, sự định cỡ

Cơ - Điện tử

Sự định cỡ, sự hiệu chuẩn, sự làm dưỡng, sự kiểmtra, sự đo

Xem thêm các từ khác

  • Gauging-station

    Danh từ: trạm thuỷ văn, trạm thủy văn,
  • Gauging and grading machine

    máy định cỡ phân loại, máy phân cỡ,
  • Gauging arrangement

    đồ gá định cỡ, đồ gá để đo, đồ gá để định cỡ, đồ gá để đo,
  • Gauging board

    sàn trộn vữa, sàn trộn xi măng,
  • Gauging device

    thiết bị định cỡ,
  • Gauging fixture

    đồ gá kiểm tra, đồ gá kiểm tra,
  • Gauging jet cutlet

    vòi phun đo,
  • Gauging machine

    máy phân cỡ,
  • Gauging nipple

    vấu (để) khoá (trên nắp đồ chứa),
  • Gauging notch

    dấu khía, vết khía trên calip, dấu định cữ,
  • Gauging plaster

    chất tăng độ đông cứng vữa,
  • Gauging rod

    thước đo sâu, trạm đo thủy triều, thước đo nước, thủy chí,
  • Gauging station

    dụng cụ đo mực nước, trạm đo thủy văn, Địa chất: trạm đo lường,
  • Gauging tank

    bình đo lường, thùng đong, bình đong, thùng đo, bình đo, bình đong, thùng đong,
  • Gauging water

    nước trộn vữa,
  • Gaul

    / gɔ:l /, Danh từ: tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy...
  • Gaulish

    Tính từ: Danh từ: tiếng gô-lơ,
  • Gaulism

    Danh từ: cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ( + 1970) ở pháp,
  • Gaulist

    Tính từ: Danh từ: người theo cuộc vận động chính trị, chính sách...
  • Gauls

    lỗ rỗng trong vữa trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top