Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauze fabric

Mục lục

Kỹ thuật chung

lưới dệt
lưới thép
vải thép

Xây dựng

lưới thép mịn

Xem thêm các từ khác

  • Gauze filter

    cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc...
  • Gauze strip

    băng gạc,
  • Gauze wire cloth

    lưới dây kim loại,
  • Gauzebandage

    cuộn gạc vô khuẩn,
  • Gauzestrip

    băng gạc,
  • Gauziness

    / ´gɔ:zinis /, danh từ, tính chất như sa,
  • Gauzy

    / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Gavage

    / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học:...
  • Gavanized iron (sheet)

    sắt tráng kẽm, tôn tráng kẽm,
  • Gave

    / geiv /,
  • Gavel

    / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu...
  • Gavelkind

    / ´gævl¸kaind /, danh từ, (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc),
  • Gavelock

    Danh từ: gậy cời lò, móc cời lò,
  • Gavial

    / ´geiviəl /, Danh từ: (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài,
  • Gavotte

    / gə´vɔt /, Danh từ: Điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt,
  • Gawk

    / gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động...
  • Gawker's block

    nạn kẹt xe,
  • Gawkily

    Phó từ: lóng ngóng, rụt rè,
  • Gawkiness

    / ´gɔ:kinis /, danh từ, sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè,
  • Gawky

    / ´gɔ:ki /, Tính từ: lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top