- Từ điển Anh - Việt
Gentleness
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒentlnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- tenderness , carefulness , caution , kindness , mildness , softness , pliability , delicacy , smoothness , fragility , pliancy , sweetness , meekness , obedience , tameness , mansuetude
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gentlewoman
/ ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa... -
Gentlewomanlike
Danh từ: như một nữ quý tộc, -
Gently
/ 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một... -
Gently-sloped roof
mái thoải, -
Gently does it
Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng -
Gently sloping grid
lưới thoải, -
Gentrice
Danh từ: nguồn gốc trâm anh, tình trạng có giáo dục tốt, -
Gentrify
Ngoại động từ: làm cho có phong cách trưởng giả, Hình Thái Từ:,... -
Gentry
/ ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng... -
Gents
/ dʒents /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông, -
Gents' outfitters
cửa hàng y phục đàn ông, -
Gents' shoes
giày dép đàn ông, -
Genu
/ ´dʒenju: /, danh từ; số nhiều genua, Đầu gối, -
Genu capsuale internae
gồi củabao trong, -
Genu capsualeinternae
gồicủa bao trong, -
Genu corporis callosi
gối củathể trai, -
Genu internum radicis nervi facialis
gối trong củarễ dây thần kinh mặt, -
Genu nervi facialis
gối trong củarễ dây thần kinh mặt, -
Genu nervifacialis
gốitrong của rễ dây thần kinh mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.