Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glovebag

Môi trường

Túi găng
Một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm thiểu xả thải sợi khí vào không khí xung quanh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gloved

    ,
  • Glover

    / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • Gloves

    / /glʌvz/ /, bao tay, găng tay,
  • Gloves for live working

    găng tay cách điện,
  • Gloves surgeon-s Latex different size

    găng mổ số các số,
  • Glow

    / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như...
  • Glow-conduction lamp

    đèn dẫn điện phát sáng,
  • Glow-discharge tube

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow-lamp

    Danh từ: Đèn nóng sáng,
  • Glow-worm

    / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
  • Glow coil

    dây tóc của bougie xông,
  • Glow conduction

    dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, sự dẫn điện phát sáng,
  • Glow conduction lamp

    đèn dùng khi phát sáng,
  • Glow discharge

    dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, phóng điện chớp sáng, sự phóng điện tỏa sáng, sự phóng điện phát sáng,
  • Glow discharge lamp

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow discharge tube

    đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow gap

    cột phóng điện lạnh,
  • Glow lamp

    đèn lớp sáng âm, đèn sáng nóng, đèn nóng sáng, đèn phóng điện phát sáng,
  • Glow plug

    bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top