Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go phut

Thông dụng

Thành Ngữ

go phut
ngừng hoạt động; bị hỏng

Xem thêm phut


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go public

    Thành Ngữ: bắt đầu phát hành cổ phiếu ở sở giao dịch (chứng khoán), đi vào sở giao dịch,...
  • Go short (of something)

    Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • Go slow

    Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ...
  • Go spare

    Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • Go steady (with somebody)

    Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa...
  • Go straight

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable...
  • Go straight in

    đi thẳng vào,
  • Go through the roof

    Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Go to

    đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Go to bed!

    Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • Go to grass

    Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Go to page

    đi tới trang,
  • Go to sea

    đi ra biển,
  • Go to sleep

    Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Go to stool

    đại tiện, đi ngoài,
  • Go to the stake over something

    Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Go to town (on something)

    Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt...
  • Go to war (against somebody/something)

    Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh...
  • Go up/down stream

    Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top