- Từ điển Anh - Việt
Granular
Nghe phát âmMục lục |
/'grænjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hột, hình hột, như hột
Có hột
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) dạng hạt, thuộc hạt
Toán & tin
(vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)
Xây dựng
hình hột
có dạng hạt
như hạt
Y học
thuộc hạt nhỏ
Kỹ thuật chung
dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm hoạt tính dạng hạt
- granular activated alumina
- nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
- granular corneal dystrophy
- loạn dưỡng dạng hạt
- granular desiccant
- vật liệu sấy dạng hạt
- granular filer
- chất độn dạng hạt
- granular fracture
- mặt gãy dạng hạt
- granular fracture
- mặt gẫy dạng hạt
- granular fracture
- vết vỡ dạng hạt
- granular ice
- đá dạng hạt
- granular insulating material
- vật liệu cách nhiệt dạng hạt
- granular material
- vật liệu dạng hạt
- granular materials
- đất dạng hạt
- granular rock
- đá dạng hạt
- granular soils
- đất dạng hạt
hạt
Địa chất
(thuộc) hạt, dạng hạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Granular-bed filter
bể lọc bằng hạt, -
Granular-textured plaster
mặt trát đá rửa, -
Granular-type road
đường đá đập nhỏ, đường đá sỏi, -
Granular Activated Carbon Treatment
xử lý bằng hạt cacbon hoạt hoá, hệ thống lọc thường dùng trong hệ thống nước nhỏ và nhà riêng để loại bỏ các chất... -
Granular activated alumina
nhôm hoạt tính dạng hạt, nhôm oxit hoạt tính dạng hạt, -
Granular atrophy of kidney
teo hình hạt thận, -
Granular carbon
than đóng viên, -
Granular cast
trụ niệu hạt (tế bào có nguồn gốc từ các tiểu quản thận, trong một số bệnh thận, đặc biệt là viêm thận tiểu cầu),... -
Granular composition
thành phần hạt, -
Granular corneal dystrophy
loạn dưỡng dạng hạt, -
Granular crystalline gypsum
đá thạch cao hạt tinh thể, -
Granular curd
hạt fomat, viên fomat, -
Granular desiccant
vật liệu sấy dạng hạt, -
Granular dolomite
đolomit hạt, -
Granular dust
vật liệu mịn, vật liệu hạt, -
Granular filer
chất độn dạng hạt, -
Granular filler
chất độn dạng hạt, -
Granular foveolae
hố pacchioni, -
Granular fracture
mặt gãy dạng hạt, mặt gãy tính thể, mặt gẫy dạng hạt, vết vỡ dạng hạt, -
Granular frozen soil
đất xốp đóng băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.