- Từ điển Anh - Việt
Grapnel
Nghe phát âmMục lục |
/´græpnəl/
Thông dụng
Cách viết khác grapple
- 'gr“pli–,ai”n
- danh từ
(hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
(sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)
Neo khí cầu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
neo móc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grapnel rope
cáp neo móc, -
Grappier cement
xi-măng grappier, -
Grapple
/ græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ:... -
Grappler
/ ´græplə /, danh từ, người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bàn tay, -
Grappling
/ ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học &... -
Grappling-iron
như grapnel, -
Grappling hook
móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định), -
Grappling of arch
liên kết vòm, -
Graptolite
Danh từ: (khoáng chất) graptolit, -
Grashof number
chỉ số grashof, -
Grasp
/ gra:sp /, Danh từ: sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu... -
Grasp all, lose all
Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp -
Grasp reflex
phản xạ nắm, -
Grasp the nettle and it won't sting you
Thành Ngữ:, grasp the nettle and it won't sting you, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi... -
Graspable
/ ´gra:spəbl /, tính từ, có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...) -
Grasping
/ ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective,Grasping reflex
phản xạ nắm,Graspingly
Phó từ: tham lam, keo cú,Graspingness
/ ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice ,...Graspless
Tính từ: không nắm được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.