- Từ điển Anh - Việt
Grimy
Nghe phát âmMục lục |
/´graimi/
Thông dụng
Tính từ
Đầy bụi bẩn; cáu ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- begrimed , besmirched , cruddy , dingy * , filthy , foul , grubby * , grungy * , messy , mucky , nasty , scuzzy , sleazy * , smeared , smutty * , soiled , sooty , sordid , squalid , unclean , black , grubby , smutty , uncleanly , dirty , scabrous , sullied
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grin
/ grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét,... -
Grin and bear it
Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm... -
Grinch
Danh từ: kẻ phá đám, -
Grind
/ graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công... -
Grind and leach process
quá trình nghiền và ngâm chiết, -
Grind cut machine
máy xay cắt, -
Grind stone
đá mài, -
Grind stone dust
bụi mài, -
Grind stone stone
đá mài, -
Grind the faces of the poor
Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind -
Grindability
/ ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa... -
Grindability of rock
tính nghiền được của đá, Địa chất: tính nghiền được của đá, -
Grinder
/ ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ... -
Grinder, Hand-held
máy mài cầm tay, -
Grinder, Rail
đoàn tàu mài ray, -
Grinder, Stock rail
máy mài tay có thanh dẫn, -
Grinder Pump
bơm nghiền, một thiết bị cơ học nghiền nhỏ các hạt rắn trong nước cống và đưa lên một tầng cao hơn nhờ áp lực cống. -
Grinder asthma
henbụi thép, -
Grinder pit
bể chứa bột mài, -
Grinderasthma
hen bụi thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.