Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grossness

Nghe phát âm

Mục lục

/´grousnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)
Tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , outrageousness , rankness , bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grossularite

    Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Grot

    / grɔt /, Danh từ: (thơ ca) hang, động,
  • Grotesque

    / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức...
  • Grotesquely

    Phó từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm,
  • Grotesqueness

    / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
  • Grotesquerie

    Danh từ, cũng grotesquery:,
  • Grotto

    / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ...
  • Grotty

    / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • Grouch

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người...
  • Grouchiness

    / ´grautʃinis /,
  • Grouchy

    / ´grautʃi /, Tính từ: hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Ground

    / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ:...
  • Ground- features

    yếu tố địa lý tự nhiên (trên bản đồ), yếu tố địa hình,
  • Ground-bailiff

    Danh từ: người quản lý mỏ,
  • Ground-bait

    Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)
  • Ground-base connection

    cực gốc nối đất,
  • Ground-based duct

    ống dẫn trên mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top