- Từ điển Anh - Việt
Guaranteed suitable
Xem thêm các từ khác
-
Guaranteed sum assured
số tiền bảo hiểm được đảm bảo, -
Guaranteed thrust
lực đẩy (có) bảo đảm, -
Guaranteed tour
chuyến du lịch có bảo đảm, -
Guaranteed wage
lương bảo đảm, -
Guaranteed week
tuần bảo đảm, -
Guaranteed weight
trọng lượng được bảo đảm, -
Guarantees
vật bảo đảm, vật thế chấp, -
Guarantor
/ ¸gærən´tɔ: /, Danh từ: người bảo đảm, người bảo lãnh, Toán &... -
Guaranty
/ ´gærənti /, Danh từ (pháp lý): sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm; giấy bảo đảm,... -
Guaranty bond
giấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ), trái khoán bảo đảm, trái phiếu được bảo đảm, -
Guaranty clause
điều khoản bảo đảm, bảo lãnh, -
Guaranty insurance
bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng, -
Guaranty money
tiền bảo chứng, -
Guaranty of title
sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản), -
Guaranty period
thời hạn bảo hành, -
Guaranty trust company
công ty tín thác bảo đảm, -
Guarapo
Danh từ, guarapos: rượu mía, -
Guard
/ ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...),... -
Guard's valve
van chặn, van hãm (khẩn cấp), -
Guard's van
Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.